Bảng giá xe ô tô 2023 tại Toyota Hưng Yên

Mẫu xe Toyota Việt Nam đang phân phối Xuất xứ Động cơ Hộp số Giá bán
CAMRY 2.0Q  Nhập khẩu 6AR-FSE, I4, 16 van, DOHC, VVT-iW(Van nạp) & VVT-i(Van xả), D-4S CVT 1.220.000.000
Toyota Camry 2.0G Nhập Khẩu 2.5L, 4 xanh lanh kết hợp mô tơ điện, 2.0L và 2.5L Vô cấp E-CVT, CVT hoặc tự động 8 cấp 1.105.000.000
Toyota Camry 2.5HV 2022   Nhập Khẩu 2.5L (175 hp/ 221 Nm) E_CVT 1.495.000.000

ALPHARD LUXURY

Nhập Khẩu V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép Tự động 8 cấp 4.280.000.000

Land Cruiser 300

Nhập Khẩu V35A-FTS, V6, tăng áp kép Tự động 10 cấp  4.286.000.000

Corolla Altis 1.8G

 Trong nước Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC CVT  719.000.000

Corolla Altis 1.8V

 Trong nước Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC CVT  765.000.000

Corolla Altis 1.8HEV

Trong nước 4 xi-lanh thẳng hàng 1.8l (2ZR-FXE) e-CVT  860.000.000

AVANZA PREMIO MT

 Nhập khẩu 1NR-VE 5MT  558.000.000
Avanza Premio CVT Nhập khẩu 2NR-VE CVT 598.000.000

Corolla Cross 1.8G

Nhập khẩu xăng 2ZR-FE 1.8L, 4 xy lanh thẳng hàng CVT 755.000.000

COROLLA CROSS 1.8V

 Nhập khẩu Xăng 1.8L cho công suất tối đa 140 hoặc Hybrid sử dụng mô-tơ điện kết hợp động cơ Xăng 1.8L e-CVT 860.000.000

COROLLA CROSS 1.8HV

Nhập khẩu Xăng 1.8L cho công suất tối đa 140 hoặc Hybrid sử dụng mô-tơ điện kết hợp động cơ Xăng 1.8L e-CVT 955.000.000

Legender 2.8AT 4X4

Trong nước 1GD-FTV (2.8L) Số tự động 6 cấp 1.470.000.000

Legender 2.4AT 4X2

Trong nước 2GD-FTV (2.4L) Số tự động 6 cấp 1.259.000.000

Fortuner 2.8AT 4X4

Trong nước 1GD-FTV (2.8L) Số tự động 6 cấp 1.434.000.000

Fortuner 2.7AT 4×4

Nhập khẩu 2TR-FE (2.7L) Số tự động 6 cấp 1.259.000.000

Fortuner 2.7AT 4×2

Nhập khẩu 2TR-FE (2.7L) Số tự động 6 cấp 1.187.000.000

Fortuner 2.4MT 4×2

Trong nước 2GD-FTV 2.4L ố tự động 6 cấp 1.026.000.000

Fortuner 2.4AT 4×2

Trong nước 2GD-FTV (2.4L) Số tự động 6 cấp 1.126.000.000

Toyota Hilux 2.4L 4×2 MT

Nhập khẩu Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng Số sàn 6 cấp 628.000.000

HILUX 2.4L 4X4 MT

Nhập khẩu Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng Số sàn 6 cấp 799.000.000

HILUX 2.4L 4X2 AT

Nhập khẩu Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng Số tự động 6 cấp 674.000.000

HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE

Nhập khẩu Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng Số tự động 6 cấp 913.000.000

Innova E 2.0MT

Trong nước VVT – I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC Số tay 5 cấp 755.000.000

Innova G 2.0AT

Trong nước VVT – I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC Tự động 6 cấp 870.000.000

Innova Venturer

Trong nước VVT – I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC Tự động 6 cấp 885.000.000

Innova V 2.0AT

Trong nước VVT – I kép, 4 xy lanh Thẳng hàng Tự động 6 cấp 995.000.000

Toyota Prado TXL 2019

Nhập khẩu 2TR-FE 4 xy-lanh 2.7L 6AT 2.588.000.000

TOYOTA RAIZE

Nhập khẩu Tăng áp Biến thiên vô cấp CVT 552.000.000

YARIS 1.5G CVT

Nhập khẩu 2NR-FE (1.5L), Phun xăng điện tử Tự động vô cấp 684.000.000

Veloz CVT Top

Nhập khẩu 2NR-VE 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC với Dual VVT-i 5MT hoặc CVT 698.000.000

Toyota Veloz CVT

Nhập khẩu 2NR-VE 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC với Dual VVT-i 5MT hoặc CVT 658.000.000

VIOS 1.5G (CVT)

Trong nước 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng Vô cấp CVT 592.000.000

VIOS 1.5E (MT)

Trong nước 2NR-FE (1.5L) Số sàn 5 cấp/5MT 506.000.000

VIOS 1.5E (CVT)

Trong nước 2NR-FE (1.5L) Hộp số tự động vô cấp 561.000.000

VIOS GR-S 1.5

Trong nước 2NR-FE Hộp số tự động vô cấp 641.000.000

VIOS E MT (3 TÚI KHÍ)

Trong nước 2NR-FE Số sàn 5 cấp 489.000.000

VIOS E CVT ( 3 TÚI KHÍ )

Trong nước 2NR-FE Hộp số tự động vô cấp/ CVT 542.000.000

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Liên hệ: 0966 758 307

Contact Me on Zalo