Mẫu xe Toyota Việt Nam đang phân phối | Xuất xứ | Động cơ | Hộp số | Giá bán |
CAMRY 2.0Q | Nhập khẩu | 6AR-FSE, I4, 16 van, DOHC, VVT-iW(Van nạp) & VVT-i(Van xả), D-4S | CVT | 1.220.000.000 |
Toyota Camry 2.0G | Nhập Khẩu | 2.5L, 4 xanh lanh kết hợp mô tơ điện, 2.0L và 2.5L | Vô cấp E-CVT, CVT hoặc tự động 8 cấp | 1.105.000.000 |
Toyota Camry 2.5HV 2022 | Nhập Khẩu | 2.5L (175 hp/ 221 Nm) | E_CVT | 1.495.000.000 |
Nhập Khẩu | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép | Tự động 8 cấp | 4.280.000.000 | |
Nhập Khẩu | V35A-FTS, V6, tăng áp kép | Tự động 10 cấp | 4.286.000.000 | |
Trong nước | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | CVT | 719.000.000 | |
Trong nước | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | CVT | 765.000.000 | |
Trong nước | 4 xi-lanh thẳng hàng 1.8l (2ZR-FXE) | e-CVT | 860.000.000 | |
Nhập khẩu | 1NR-VE | 5MT | 558.000.000 | |
Avanza Premio CVT | Nhập khẩu | 2NR-VE | CVT | 598.000.000 |
Nhập khẩu | xăng 2ZR-FE 1.8L, 4 xy lanh thẳng hàng | CVT | 755.000.000 | |
Nhập khẩu | Xăng 1.8L cho công suất tối đa 140 hoặc Hybrid sử dụng mô-tơ điện kết hợp động cơ Xăng 1.8L | e-CVT | 860.000.000 | |
Nhập khẩu | Xăng 1.8L cho công suất tối đa 140 hoặc Hybrid sử dụng mô-tơ điện kết hợp động cơ Xăng 1.8L | e-CVT | 955.000.000 | |
Trong nước | 1GD-FTV (2.8L) | Số tự động 6 cấp | 1.470.000.000 | |
Trong nước | 2GD-FTV (2.4L) | Số tự động 6 cấp | 1.259.000.000 | |
Trong nước | 1GD-FTV (2.8L) | Số tự động 6 cấp | 1.434.000.000 | |
Nhập khẩu | 2TR-FE (2.7L) | Số tự động 6 cấp | 1.259.000.000 | |
Nhập khẩu | 2TR-FE (2.7L) | Số tự động 6 cấp | 1.187.000.000 | |
Trong nước | 2GD-FTV 2.4L | ố tự động 6 cấp | 1.026.000.000 | |
Trong nước | 2GD-FTV (2.4L) | Số tự động 6 cấp | 1.126.000.000 | |
Nhập khẩu | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng | Số sàn 6 cấp | 628.000.000 | |
Nhập khẩu | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng | Số sàn 6 cấp | 799.000.000 | |
Nhập khẩu | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng | Số tự động 6 cấp | 674.000.000 | |
Nhập khẩu | Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng | Số tự động 6 cấp | 913.000.000 | |
Trong nước | VVT – I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Số tay 5 cấp | 755.000.000 | |
Trong nước | VVT – I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Tự động 6 cấp | 870.000.000 | |
Trong nước | VVT – I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Tự động 6 cấp | 885.000.000 | |
Trong nước | VVT – I kép, 4 xy lanh Thẳng hàng | Tự động 6 cấp | 995.000.000 | |
Nhập khẩu | 2TR-FE 4 xy-lanh 2.7L | 6AT | 2.588.000.000 | |
Nhập khẩu | Tăng áp | Biến thiên vô cấp CVT | 552.000.000 | |
Nhập khẩu | 2NR-FE (1.5L), Phun xăng điện tử | Tự động vô cấp | 684.000.000 | |
Nhập khẩu | 2NR-VE 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC với Dual VVT-i | 5MT hoặc CVT | 698.000.000 | |
Nhập khẩu | 2NR-VE 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC với Dual VVT-i | 5MT hoặc CVT | 658.000.000 | |
Trong nước | 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng | Vô cấp CVT | 592.000.000 | |
Trong nước | 2NR-FE (1.5L) | Số sàn 5 cấp/5MT | 506.000.000 | |
Trong nước | 2NR-FE (1.5L) | Hộp số tự động vô cấp | 561.000.000 | |
Trong nước | 2NR-FE | Hộp số tự động vô cấp | 641.000.000 | |
Trong nước | 2NR-FE | Số sàn 5 cấp | 489.000.000 | |
Trong nước | 2NR-FE | Hộp số tự động vô cấp/ CVT | 542.000.000 |