TOYOTA COROLLA CROSS HOÀN TOÀN MỚI – ĐÃ CÓ MẶT TẠI VIỆT NAM





Định hướng thiết kế toàn cầu mới (TNGA) mang lại khả năng vận hành hứng khởi
Ngoại thất Corolla CROSS 1.8G
Toyota đã bắt đầu cho thấy dấu hiệu trẻ hóa của mình để theo kịp xu hướng của thời cuộc và tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn, điều đó thể hiện qua phong cách thiết kế của Cross.
Toyota Corolla Cross 1.8G được phát triển trên nền tảng khung gầm toàn cầu TNGA-C của Toyota tương tự như mẫu sedan Corolla 2020 mới. Kích thước tổng thể dài x rộng x cao của xe lần lượt 4.460 x 1.825 x 1.620 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.640 mm. Khoảng sáng gầm xe 161 mm và bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m. Đây đều là những thông số tương đối tốt với một mẫu SUV đô thị, nằm giữa phân khúc B-SUV (Hyundai Kona, Honda HR-V) và C-SUV (Hyundai Tucson, Honda CR-V).
Đầu xe thiết kế sang trọng

Tổng thể ngoại hình của Corolla Cross theo phong cách mạnh mẽ, nam tính và cứng cáp. Dù hậu tố “Cross” là viết tắt của ‘Crossover” nhưng thiết kế của mẫu xe này lại thuần chất SUV hơn đa số các đối thủ cùng phân khúc. Xe có lưới tản nhiệt lớn theo phong cách mẫu Toyota RAV4 đình đám với màu đen bóng. Hệ thống đèn của xe gồm đèn chiều gần và đèn chiếu xa loại Halogen, đèn chạy ban ngày dạng LED kết hợp với cản trước cỡ lớn và ốp cản sơn bạc tạo ấn tượng hầm hố và bệ vệ cho mẫu xe gầm cao nhà Toyota.
Phần hông xe nổi bật với bộ mâm 5 chấu kép kích thước 17 inch và dải viền chrome chân kính kéo dài từ trụ A đến tận đuôi xe. Xu hướng thiết kế mới này cũng có thể tìm thấy trên mẫu B-SUV vừa ra mắt là Kia Seltos, giúp thân xe luôn có cảm giác đang di chuyển cũng như tạo ranh giới tự nhiên cho các phiên bản 2 tone với mui xe sơn đen. Gương chiếu hậu ngoài của xe có chức năng chỉnh điện, gập điện và báo rẽ.
Bộ mâm 5 chấu kép kích thước 17 inch

Gương chiếu hậu tích hợp đèn rẽ báo
Tiến đến phần đuôi xe tạo điểm nhấn với dải đèn hậu LED vuốt dài, đối xứng qua phần tên xe ở vị trí trung tâm. Ngay bên dưới là bộ ốp cản cỡ lớn, sơn đen kết hợp điểm nhấn mạ bạc cho cảm giác mạnh mẽ, nam tính và rắn rỏi.


Nội thất Corolla Cross New
Nội thất của Corolla Cross vẫn đi theo phong cách trung tính và cứng cáp quen thuộc của Toyota. Tuy nhiên, xu hướng trẻ hóa vẫn được thể hiện rõ ràng thông qua màn hình giải trí cỡ lớn 9” đặt cao nổi bật, đối xứng với hai hốc gió điều hòa hình tứ giác cách điệu, mang đến cảm giác mới mẻ cho xe.
Vô lăng 3 chấu trên mẫu sedan Corolla vẫn được giữ lại, phía sau là cụm đồng hồ tốc độ dạng màn hình màu TFT 4.2” hiện đại, hứa hẹn mang đến khả năng tùy biến cao hơn cũng như hợp mắt đối tượng khách hàng trẻ tuổi vốn yêu thích những dấu ấn công nghệ trên một mẫu xe sử dụng hàng ngày. Áo ghế da màu nâu đỏ thể thao và sang trọng cũng xuất hiện trên các phiên bản top đầu của dòng xe, mang đến cho khoang cabin cảm giác cao cấp.
Vô lăng 3 chấu
Cụm đồng hồ tốc độ dạng màn hình màu TFT 4.2” hiện đại
Về trang bị, Corolla Cross sở hữu màn hình cảm ứng 7” tương thích Apple Carplay đi cùng hệ thống âm thanh 6 loa điều chỉnh trực tiếp từ vô lăng. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, cụm đồng hồ lái LCD 7”, khởi động nút bấm, hệ thống điều hòa tự động.
Màn hình cảm ứng 7”
Xe trang bị cửa sổ trời
Hàng ghế sau rộng rãi
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Vận hành
Toyota Corolla Cross 1.8G sử dụng động cơ xăng 2ZR-FE 1.8L, 4 xy lanh thẳng hàng. Động cơ này có khả năng sản sinh công suất cực đại 138 mã lực tại vòng tua máy 6400 vòng/phút; mô men xoắn cực đại 172 mã lực tại vòng tua máy 4000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
An toàn
- Các trang bị an toàn có trên Toyota Corolla Cross 1.8G 2020 bao gồm:
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử.
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- 7 túi khí
- Dây đai an toàn 3 điểm ELR
- Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước.
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
An toàn bị động
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Dây đai an toàn | Loại |
|
|
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
|
Động cơ & Khung xe
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Loại dẫn động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Khung xe | Loại |
|
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.